Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6481 đến 6600 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trung hiếu trung hoà trung hưng trung kì
trung khu trung kiên trung lập trung lập hóa
trung lộ trung liên trung liệt trung lưu
trung lương trung mô trung nông trung ngôn
trung nghĩa trung nguyên trung nhiệt trung niên
trung phân trung phần trung phong trung quân
trung quả bì trung sách trung sĩ trung sinh
trung tá trung tâm trung tâm điểm trung tích
trung tín trung tính trung tần trung tầng
trung tử trung tố trung tỉ trung thành
trung thất trung thần trung thận trung thế kỉ
trung thọ trung thực trung thể trung thiên
trung thu trung tiện trung trũng trung trụ
trung trực trung trị trung triêng trung trinh
trung tu trung tuần trung tuyến trung tướng
trung uý trung vị trung văn trung y
trung ương truy truy điệu truy bức
truy cứu truy hô truy hỏi truy hoan
truy hoàn truy kích truy lĩnh truy lùng
truy nã truy nạp truy nguyên truy nhận
truy phong truy quét truy tìm truy tầm
truy tặng truy tố truy thu truy tưởng
truy vấn truyền truyền đạo truyền đạt
truyền động truyền điện truyền đơn truyền bá
truyền bảo truyền cảm truyền dẫn truyền giáo
truyền giáo học truyền giống truyền hình truyền kì
truyền khẩu truyền kiếp truyền lực truyền lệnh
truyền một tin truyền miệng truyền ngôi truyền nhiệt
truyền nhiễm truyền tải truyền tụng truyền thanh
truyền thần truyền thụ truyền thống truyền thống chủ nghĩa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.